Đọc nhanh: 三岛 (tam đảo). Ý nghĩa là: Chỉ ba hòn núi ở biển Bột Hải 渤海; tương truyền là nơi thần tiên ở; gồm Bồng Lai 蓬萊; Phương Trượng 方丈 và Doanh Châu 瀛洲. Cũng chỉ cảnh tiên. Chỉ Nhật Bổn 日本. ◇Thu Cẩn 秋瑾: Thi tứ nhất phàm hải không khoát; Mộng hồn Tam Đảo nguyệt linh lung 詩思一帆海空闊; 夢魂三島月玲瓏 (Nhật nhân Thạch Tỉnh Quân tác họa 日人石井君索和)..
Ý nghĩa của 三岛 khi là Danh từ
✪ Chỉ ba hòn núi ở biển Bột Hải 渤海; tương truyền là nơi thần tiên ở; gồm Bồng Lai 蓬萊; Phương Trượng 方丈 và Doanh Châu 瀛洲. Cũng chỉ cảnh tiên. Chỉ Nhật Bổn 日本. ◇Thu Cẩn 秋瑾: Thi tứ nhất phàm hải không khoát; Mộng hồn Tam Đảo nguyệt linh lung 詩思一帆海空闊; 夢魂三島月玲瓏 (Nhật nhân Thạch Tỉnh Quân tác họa 日人石井君索和).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
岛›