Đọc nhanh: 三等 (tam đẳng). Ý nghĩa là: Ba hạng. Hạng thứ ba. ◎Như: tam đẳng khách xa 三等客車.. Ví dụ : - 二加三等于五。 Hai cộng ba bằng năm.
Ý nghĩa của 三等 khi là Danh từ
✪ Ba hạng. Hạng thứ ba. ◎Như: tam đẳng khách xa 三等客車.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三等
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 他 获 了 三等 奖励
- Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng ba.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 九 除以 三 等于 三
- Chín chia ba bằng ba.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
等›