Đọc nhanh: 一角 (nhất giác). Ý nghĩa là: Hán Việt: NHẤT XÚC TỨC HỐI dễ dàng sụp đổ。一碰就崩潰。 敵軍士氣渙散,一觸即潰。 tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay. Ví dụ : - 那个单子还仅仅只是冰山一角 Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.. - 冰山一角而已 Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.. - 那还只是冰山一角 Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
Ý nghĩa của 一角 khi là Lượng từ
✪ Hán Việt: NHẤT XÚC TỨC HỐI dễ dàng sụp đổ。一碰就崩潰。 敵軍士氣渙散,一觸即潰。 tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay
- 那个 单子 还 仅仅只是 冰山一角
- Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.
- 冰山一角 而已
- Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.
- 那 还 只是 冰山一角
- Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 你 的 信用卡 还 只是 冰山一角
- Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一角
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 墙角 有 一张 椅子
- Ở góc tường có một cái ghế.
- 她 演 了 一个 配角
- Cô ấy đóng vai phụ.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 请画 一个 锐角
- Xin hãy vẽ một góc nhọn.
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 墙角 放着 一把 帚
- Ở góc tường có một cái chổi.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 冰山一角 而已
- Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.
- 墙角 有 一只 蜘蛛
- Ở góc tường có một con nhện.
- 绿植屏 遮 了 一角
- Cây xanh che chắn một góc.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 我 想要 一角 饼
- Tôi muốn một miếng bánh.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 那 还 只是 冰山一角
- Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 这钱 只是 冰山一角
- Tiền chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 你 的 信用卡 还 只是 冰山一角
- Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
角›