一角 yījiǎo

Từ hán việt: 【nhất giác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一角" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất giác). Ý nghĩa là: Hán Việt: NHẤT XÚC TỨC HỐI dễ dàng sụp đổ。。 tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay. Ví dụ : - Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.. - Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.. - Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一角 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一角 khi là Lượng từ

Hán Việt: NHẤT XÚC TỨC HỐI dễ dàng sụp đổ。一碰就崩潰。 敵軍士氣渙散,一觸即潰。 tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay

Ví dụ:
  • - 那个 nàgè 单子 dānzi hái 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.

  • - 冰山一角 bīngshānyījiǎo 而已 éryǐ

    - Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.

  • - hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • - 一角 yījiǎo bǐng

    - Một góc bánh.

  • - de 信用卡 xìnyòngkǎ hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一角

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - 墙角 qiángjiǎo yǒu 一张 yīzhāng 椅子 yǐzi

    - Ở góc tường có một cái ghế.

  • - yǎn le 一个 yígè 配角 pèijué

    - Cô ấy đóng vai phụ.

  • - zài 草地 cǎodì de 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 八角亭 bājiǎotíng zi

    - ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.

  • - 一角 yījiǎo bǐng

    - Một góc bánh.

  • - 请画 qǐnghuà 一个 yígè 锐角 ruìjiǎo

    - Xin hãy vẽ một góc nhọn.

  • - 桌子 zhuōzi de 一角 yījiǎo 撇向 piēxiàng le 右边 yòubian

    - Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.

  • - zuǒ 眼角 yǎnjiǎo xià yǒu 一个 yígè 很深 hěnshēn de 疤痕 bāhén

    - dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.

  • - 墙角 qiángjiǎo 放着 fàngzhe 一把 yībǎ zhǒu

    - Ở góc tường có một cái chổi.

  • - de 家里 jiālǐ guà le 一对 yīduì 鹿角 lùjiǎo

    - Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.

  • - 六个 liùgè 三角形 sānjiǎoxíng 组成 zǔchéng 一个 yígè 六边形 liùbiānxíng

    - Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.

  • - 冰山一角 bīngshānyījiǎo 而已 éryǐ

    - Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.

  • - 墙角 qiángjiǎo yǒu 一只 yīzhī 蜘蛛 zhīzhū

    - Ở góc tường có một con nhện.

  • - 绿植屏 lǜzhípíng zhē le 一角 yījiǎo

    - Cây xanh che chắn một góc.

  • - 鸡栏 jīlán zài 院子 yuànzi 一角 yījiǎo

    - Dùng đất sét đắp chuồng.

  • - 想要 xiǎngyào 一角 yījiǎo bǐng

    - Tôi muốn một miếng bánh.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo guà zhe 一丝 yīsī 冷笑 lěngxiào

    - nhếch mép cười lạnh lùng.

  • - hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • - 这钱 zhèqián 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Tiền chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • - de 信用卡 xìnyòngkǎ hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一角

Hình ảnh minh họa cho từ 一角

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao