Đọc nhanh: 一角银币 (nhất giác ngân tệ). Ý nghĩa là: đồng xu.
Ý nghĩa của 一角银币 khi là Từ điển
✪ đồng xu
dime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一角银币
- 爬树 摘 了 一些 酸角 , 做 弟弟 爱 吃 的 酸角 糕 !
- Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 墙角 有 一张 椅子
- Ở góc tường có một cái ghế.
- 她 演 了 一个 配角
- Cô ấy đóng vai phụ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 请画 一个 锐角
- Xin hãy vẽ một góc nhọn.
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 墙角 放着 一把 帚
- Ở góc tường có một cái chổi.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 他 送 我 一锭 银
- Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 我 有 一枚 硬币
- Tôi có một đồng tiền xu.
- 我 有 一枚 圆 的 硬币
- Tôi có một đồng xu.
- 桌上 放着 一些 圆 硬币
- Trên bàn có một vài đồng xu.
- 这是 一枚 古老 的 硬币
- Đây là một đồng xu cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一角银币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一角银币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
币›
角›
银›