一角银币 yījiǎo yínbì

Từ hán việt: 【nhất giác ngân tệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一角银币" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất giác ngân tệ). Ý nghĩa là: đồng xu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一角银币 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 一角银币 khi là Từ điển

đồng xu

dime

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一角银币

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - dài zhe 一条 yītiáo chún 银项链 yínxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.

  • - 爱情 àiqíng jiù xiàng zài 银行 yínháng 里存 lǐcún 一笔 yībǐ qián

    - Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.

  • - 墙角 qiángjiǎo yǒu 一张 yīzhāng 椅子 yǐzi

    - Ở góc tường có một cái ghế.

  • - yǎn le 一个 yígè 配角 pèijué

    - Cô ấy đóng vai phụ.

  • - 克鲁格 kèlǔgé 金币 jīnbì 南非共和国 nánfēigònghéguó 发行 fāxíng de 一盎司 yīàngsī 金币 jīnbì

    - Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.

  • - zài 草地 cǎodì de 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 八角亭 bājiǎotíng zi

    - ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.

  • - 一角 yījiǎo bǐng

    - Một góc bánh.

  • - 请画 qǐnghuà 一个 yígè 锐角 ruìjiǎo

    - Xin hãy vẽ một góc nhọn.

  • - 桌子 zhuōzi de 一角 yījiǎo 撇向 piēxiàng le 右边 yòubian

    - Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.

  • - zuǒ 眼角 yǎnjiǎo xià yǒu 一个 yígè 很深 hěnshēn de 疤痕 bāhén

    - dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.

  • - 墙角 qiángjiǎo 放着 fàngzhe 一把 yībǎ zhǒu

    - Ở góc tường có một cái chổi.

  • - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • - de 家里 jiālǐ guà le 一对 yīduì 鹿角 lùjiǎo

    - Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.

  • - sòng 一锭 yīdìng yín

    - Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.

  • - 一套 yītào yín 餐具 cānjù

    - Một bộ đồ ăn bằng bạc.

  • - yǒu 一枚 yīméi 硬币 yìngbì

    - Tôi có một đồng tiền xu.

  • - yǒu 一枚 yīméi yuán de 硬币 yìngbì

    - Tôi có một đồng xu.

  • - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一些 yīxiē yuán 硬币 yìngbì

    - Trên bàn có một vài đồng xu.

  • - 这是 zhèshì 一枚 yīméi 古老 gǔlǎo de 硬币 yìngbì

    - Đây là một đồng xu cổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一角银币

Hình ảnh minh họa cho từ 一角银币

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一角银币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao