Đọc nhanh: 一朝一夕 (nhất triêu nhất tịch). Ý nghĩa là: một sớm một chiều; thời gian ngắn ngủi. Ví dụ : - 这不是一朝一夕能达到的。 Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.. - 这些问题不是一朝一夕能够解决的。 Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
Ý nghĩa của 一朝一夕 khi là Thành ngữ
✪ một sớm một chiều; thời gian ngắn ngủi
一个早晨或一个晚上指非常短的时间
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一朝一夕
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 除夕 晚上 一定 要 吃饺子
- Đêm giao thừa nhất định phải ăn sủi cảo.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 这 房子 朝北 的 一面 只开 了 一个 小窗
- Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
- 明朝 是 中国 的 一个 朝代
- Nhà Minh là một triều đại của Trung Quốc.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 秦朝 统一 中国
- Nhà Tần thống nhất Trung Quốc.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 郑国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.
- 隋朝 灭亡 于 公元 六一 八年
- Triều Tùy sụp đổ vào năm 618.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 蔡国 是 周朝 的 一个 国家
- Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.
- 学问 不可 一朝一夕 获得 的
- Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一朝一夕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一朝一夕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
夕›
朝›
một chútmột khoảng thời gian ngắn
một cái búng tay (thành ngữ); ngay lập tứctrong chốc láttrong một thời gian ngắntrong ánh mắt lấp lánh
trong nháy mắt; trong chớp mắt
thoáng cái; thoáng qua; trong nháy mắt; trong chớp mắt
Tồn Tại Muôn Thuở, Lâu Dài Như Trời Đất, Ngày Rộng Tháng Dài
quanh năm suốt tháng; năm này qua năm khác; lâu năm chầy tháng
xa trong tương lai không xác định (thành ngữ); rất xa nó dường như là mãi mãi
thời gian dài; đã bao năm tháng
dần dà; lâu ngày
năm này qua năm khác (thành ngữ)hàng năm hàng tháng
năm này tháng nọ; năm này tháng khác
xuyên qua những thời đại
Kéo Dài, Hồi Lâu Không Ngớt
dài đằng đẵng; dài dằng dặc
cao như núi và dài như sông (thành ngữ); (nghĩa bóng) cao quý và sâu rộng
quanh năm suốt tháng; năm này tháng nọ
lâu dài; ngày dài tháng rộng
ngày và đêmqua đêm cho đến rạng đông (thành ngữ); cả đêm dài
lâu ngày; lâu ngày dài tháng