Đọc nhanh: 非一朝一夕 (phi nhất triều nhất tịch). Ý nghĩa là: Không thể trong một sớm một chiều (làm cái gì đó).
Ý nghĩa của 非一朝一夕 khi là Thành ngữ
✪ Không thể trong một sớm một chiều (làm cái gì đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非一朝一夕
- 所谓 团结 并非 一团和气
- cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
- 他 是 一个 非常 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất có văn hóa.
- 她 是 一个 非常 仁慈 的 人
- Cô ấy là một người rất nhân từ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 这 一段 描述 非常 感人
- Đoạn miêu tả này rất cảm động.
- 他们 一见如故 , 非常 投缘
- Họ vừa gặp đã như quen từ lâu, rất hợp nhau.
- 那 是 一棵 非常 高大 的 柏树
- Đó là một cây bách rất cao lớn.
- 我们 两家 的 关系 , 可 非同一般 啊
- Mối quan hệ giữa hai nhà chúng ta, rất đặc biệt
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 除夕 晚上 一定 要 吃饺子
- Đêm giao thừa nhất định phải ăn sủi cảo.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 这些 问题 不是 一朝一夕 能够 解决 的
- Những vấn đề này không phải một sớm một chiều có thể giải quyết được.
- 学问 不可 一朝一夕 获得 的
- Học vấn không thể đạt được trong một sớm một chiều.
- 这 不是 一朝一夕 能 达到 的
- Đây không phải ngày một ngày hai mà có thể đạt được.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非一朝一夕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非一朝一夕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
夕›
朝›
非›