Đọc nhanh: 一夕数惊 (nhất tịch số kinh). Ý nghĩa là: trong trạng thái căng thẳng liên tục, hết sợ này đến sợ khác (thành ngữ).
Ý nghĩa của 一夕数惊 khi là Danh từ
✪ trong trạng thái căng thẳng liên tục
in a constant state of tension
✪ hết sợ này đến sợ khác (thành ngữ)
one scare after another (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一夕数惊
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 受 了 一场虚惊
- bị một phen hú vía
- 我要 给 爸爸 一个 惊喜
- Con muốn dành cho bố một điều bất ngờ.
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 夕间 大家 聚在一起
- Buổi tối mọi người tụ tập lại với nhau.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 分数 被扣 了 一些
- Điểm số bị trừ một chút.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一夕数惊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一夕数惊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
夕›
惊›
数›