Đọc nhanh: 成年累月 (thành niên luỹ nguyệt). Ý nghĩa là: năm này qua năm khác (thành ngữ), hàng năm hàng tháng.
Ý nghĩa của 成年累月 khi là Thành ngữ
✪ năm này qua năm khác (thành ngữ)
year in, year out (idiom)
✪ hàng năm hàng tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成年累月
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 今年 收成 荒 了
- Năm nay mùa màng thất thu.
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 那年 年成 很 不错
- Năm đó mùa màng rất tốt.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 成年 树
- cây đã trưởng thành.
- 成年人
- người đã thành niên.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 成年累月
- quanh năm suốt tháng.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
- 中国 以 1949 年 10 月 1 日 宣告成立
- Trung Quốc tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成年累月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成年累月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
成›
月›
累›
quanh năm suốt tháng; năm này tháng nọ
năm này tháng nọ; năm này tháng khác
thời gian dài; đã bao năm tháng
quanh năm suốt tháng; năm này qua năm khác; lâu năm chầy tháng
Tồn Tại Muôn Thuở, Lâu Dài Như Trời Đất, Ngày Rộng Tháng Dài
ngày dồn tháng chứa; góp nhặt từng ngày