Các biến thể (Dị thể) của 遡
-
Thông nghĩa
泝
-
Cách viết khác
溯
Ý nghĩa của từ 遡 theo âm hán việt
遡 là gì? 遡 (Tố). Bộ Sước 辵 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶ノ一フ丨ノノフ一一丶フ丶). Ý nghĩa là: Ngoi lên, Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là “tố”, Mách bảo, tố cáo. Từ ghép với 遡 : “tố hồi” 遡回 ngược dòng bơi lên, “tố du” 遡游 thuận dòng bơi xuống., “hồi tố đương niên” 回遡當年 suy tìm lại sự năm đó. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ngoi lên
- “tố hồi” 遡回 ngược dòng bơi lên
- “tố du” 遡游 thuận dòng bơi xuống.
* Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là “tố”
- “hồi tố đương niên” 回遡當年 suy tìm lại sự năm đó.
Từ điển Thiều Chửu
- Ngoi lên. Ngược dòng bơi lên gọi là tố hồi 遡回. Thuận dòng bơi xuống gọi là tố du 遡游.
- Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Như hồi tố đương niên 回遡當年 suy tìm lại sự năm đó.
- Mách bảo, tố cáo.
Từ ghép với 遡