Ý nghĩa của từ 芚 theo âm hán việt
芚 là gì? 芚 (Truân, Xuân, đồn). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一フ丨フ). Ý nghĩa là: Một loại rau, như rau dền, Non (cây cỏ mới mọc), Một loại rau, như rau dền, Non (cây cỏ mới mọc). Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loại rau, như rau dền
Tính từ
* Non (cây cỏ mới mọc)
- “Xuân mộc chi đồn hề, Viên ngã thủ chi thuần hề” 春木之芚兮, 援我手之鶉兮 (Pháp ngôn 法言, Quả kiến 寡見).
Trích: Dương Hùng 揚雄
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một loại rau, như rau dền
Tính từ
* Non (cây cỏ mới mọc)
- “Xuân mộc chi đồn hề, Viên ngã thủ chi thuần hề” 春木之芚兮, 援我手之鶉兮 (Pháp ngôn 法言, Quả kiến 寡見).
Trích: Dương Hùng 揚雄
Từ ghép với 芚