部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Triệt (屮) Chủ (丶) Tân (辛)
Các biến thể (Dị thể) của 辥
㐅 薛 辪
辥 là gì? 辥 (Tiết). Bộ Tân 辛 (+9 nét). Tổng 16 nét but (フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. cỏ tiết, 3. họ Tiết. Chi tiết hơn...