部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Triệt (屮) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 钝
䤜 𫒇
鈍
钝 là gì? 钝 (độn). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フ一フ丨フ). Từ ghép với 钝 : 刀鈍了 Dao đã cùn, 魯鈍 Ngu dốt. Chi tiết hơn...
- 刀鈍了 Dao đã cùn
- 遲鈍 Đần độn
- 魯鈍 Ngu dốt.