部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhất (一) Bốc (卜)
Các biến thể (Dị thể) của 咔
哢
咔 là gì? 咔 (Ca). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一丨一一丨丶). Từ ghép với 咔 : ca ki [kăji] Vải ca ki. Cg. 卡其 [kăqí]. Chi tiết hơn...
- ca ki [kăji] Vải ca ki. Cg. 卡其 [kăqí].