Các biến thể (Dị thể) của 抔
Ý nghĩa của từ 抔 theo âm hán việt
抔 là gì? 抔 (Bồi, Phầu). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一ノ丨丶). Ý nghĩa là: Vốc, rúm lấy, vục lấy, Lượng từ: vốc, nắm, nhúm, v. Từ ghép với 抔 : “phủng” 捧, “ác” 握, “bả” 把. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lượng từ: vốc, nắm, nhúm, v
- “phủng” 捧, “ác” 握, “bả” 把.
Trích: v. § Cũng như
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 抔