Ý nghĩa của từ 佧 theo âm hán việt

佧 là gì? (Kha). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Kha

Từ điển phổ thông

  • (xem: kha ngoã 佧佤)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 佧佤族

- Kha ngoã tộc [Kăwăzú] Dân tộc Ka-va. Nay gọi [Wăzú] Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ ghép với 佧