Các biến thể (Dị thể) của 卧

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 卧 theo âm hán việt

卧 là gì? (Ngoạ). Bộ Bốc (+6 nét), thần (+2 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: nằm. Từ ghép với : Nằm ngửa, Buồng ngủ, Dẹp hết danh lợi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nằm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nằm

- Nằm ngửa

* ② (Dùng để) ngủ

- Buồng ngủ

* ④ (văn) Thói, dẹp hết

- Dẹp hết danh lợi.

Từ ghép với 卧