部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thần (臣) Bốc (卜)
Các biến thể (Dị thể) của 卧
臥
卧 là gì? 卧 (Ngoạ). Bộ Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét). Tổng 8 nét but (一丨フ一丨フ丨丶). Ý nghĩa là: nằm. Từ ghép với 卧 : 仰臥 Nằm ngửa, 臥室 Buồng ngủ, 臥名利 Dẹp hết danh lợi. Chi tiết hơn...
- 仰臥 Nằm ngửa
- 臥室 Buồng ngủ
- 臥名利 Dẹp hết danh lợi.