部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhất (一) Phiệt (丿) Bốc (卜)
Các biến thể (Dị thể) của 肧
胚
肧 là gì? 肧 (Phôi). Bộ Nhục 肉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフ一一一ノ丨丶). Ý nghĩa là: 1. bào thai. Chi tiết hơn...