• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Nhất (一) Bốc (卜)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨一一丨丶
  • Hình thái:⿰金卡
  • Thương hiệt:CYMY (金卜一卜)
  • Bảng mã:U+9272
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鉲

  • Giản thể

    𰽩

Ý nghĩa của từ 鉲 theo âm hán việt

鉲 là gì? Bộ Kim (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鉲