• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:ất 乙 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Nhất (一) Bốc (卜)

  • Pinyin: Xià
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丶フ
  • Hình thái:⿱下乙
  • Thương hiệt:MYN (一卜弓)
  • Bảng mã:U+4E64
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 乤 theo âm hán việt

乤 là gì? Bộ ất (+3 nét). Tổng 4 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 乤