Đọc nhanh: 弊病的根源 (tệ bệnh đích căn nguyên). Ý nghĩa là: tệ căn.
弊病的根源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tệ căn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弊病的根源
- 寻找 事故 的 根源
- truy tìm nguyên do sự cố
- 腐败 的 原因 传布 腐败 或 腐朽 的 根源
- Nguyên nhân của sự tham nhũng được lan truyền từ sự tham nhũng hoặc cái gốc của sự thối nát.
- 他 的 方案 暴露 了 病根
- Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.
- 家学渊源 ( 家世 学问 的 传授 有 根源 )
- nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
- 我们 要 挖出 问题 的 根源
- Chúng ta phải tìm ra gốc rễ của vấn đề.
- 矛盾 根源 于 不同 的 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.
- 理解 问题 的 根源 很 重要
- Hiểu nguồn gốc vấn đề rất quan trọng.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弊›
根›
源›
病›
的›