Đọc nhanh: 压克力板 (áp khắc lực bản). Ý nghĩa là: tấm acrylic.
压克力板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm acrylic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压克力板
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 他 傤 不住 这样 的 压力
- Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.
- 老板 给 员工 施加 了 压力
- Sếp đã tạo áp lực cho nhân viên.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
压›
板›