压不碎 yā bù suì
volume volume

Từ hán việt: 【áp bất toái】

Đọc nhanh: 压不碎 (áp bất toái). Ý nghĩa là: chống nghiền nát, bất khuất, không thể phá vỡ.

Ý Nghĩa của "压不碎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

压不碎 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chống nghiền nát

crushproof

✪ 2. bất khuất

indomitable

✪ 3. không thể phá vỡ

unbreakable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压不碎

  • volume volume

    - 压根 yàgēn 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.

  • volume volume

    - 不要 búyào 压制 yāzhì 批评 pīpíng

    - không nên phê bình một cách áp đặt

  • volume volume

    - 压不住 yābúzhù 心头 xīntóu de 火气 huǒqì

    - không nén nổi bực tức trong lòng.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 债务 zhàiwù 压垮 yākuǎ 自己 zìjǐ

    - Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn xiàng 对方 duìfāng 施压 shīyā

    - Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.

  • volume volume

    - rèn 生活 shēnghuó 重压 zhòngyā 低头 dītóu

    - Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.

  • volume volume

    - zài 不住 búzhù 这样 zhèyàng de 压力 yālì

    - Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao