Đọc nhanh: 压不碎 (áp bất toái). Ý nghĩa là: chống nghiền nát, bất khuất, không thể phá vỡ.
压不碎 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chống nghiền nát
crushproof
✪ 2. bất khuất
indomitable
✪ 3. không thể phá vỡ
unbreakable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压不碎
- 他 压根 不 知道 答案
- Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 他 傤 不住 这样 的 压力
- Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
压›
碎›