Đọc nhanh: 压倒性 (áp đảo tính). Ý nghĩa là: choáng ngợp. Ví dụ : - 指控他的证据是压倒性的 Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
压倒性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. choáng ngợp
overwhelming
- 指控 他 的 证据 是 压倒性 的
- Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压倒性
- 发扬 正气 , 压倒 邪气
- phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
- 压倒一切
- áp đảo tất cả
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 指控 他 的 证据 是 压倒性 的
- Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
- 进行性 麻痹 意味着 压迫 性 损伤
- Tình trạng tê liệt tiến triển ngụ ý một tổn thương do tì đè.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
压›
性›