Đọc nhanh: 压光机 (áp quang cơ). Ý nghĩa là: máy cán bóng.
压光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cán bóng
纺织厂用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压光机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
压›
机›