保佑 bǎoyòu
volume volume

Từ hán việt: 【bảo hữu】

Đọc nhanh: 保佑 (bảo hữu). Ý nghĩa là: phù hộ; giáng phúc; ban phúc; bảo hộ; bảo vệ. Ví dụ : - 上帝保佑我们。 Chúa phù hộ cho chúng tôi.. - 他希望神明保佑。 Anh ấy hy vọng thần linh phù hộ.. - 神保佑我今天顺利。 Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.

Ý Nghĩa của "保佑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

保佑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phù hộ; giáng phúc; ban phúc; bảo hộ; bảo vệ

迷信指神灵庇护和帮助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu 我们 wǒmen

    - Chúa phù hộ cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 神明 shénmíng 保佑 bǎoyòu

    - Anh ấy hy vọng thần linh phù hộ.

  • volume volume

    - shén 保佑 bǎoyòu 今天 jīntiān 顺利 shùnlì

    - Thần phù hộ cho tôi hôm nay suôn sẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保佑

  • volume volume

    - 乞求 qǐqiú 上天 shàngtiān 垂怜 chuílián 保佑 bǎoyòu 家人 jiārén 平安 píngān

    - Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.

  • volume volume

    - 财神爷 cáishényé 保佑 bǎoyòu 发财 fācái

    - Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.

  • volume volume

    - 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Chúa phù hộ cho đậu xanh.

  • volume volume

    - 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu 我们 wǒmen

    - Chúa phù hộ cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 神明 shénmíng 保佑 bǎoyòu

    - Anh ấy hy vọng thần linh phù hộ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì de 保佑 bǎoyòu

    - Chúng tôi cầu sự che chở của Thượng đế.

  • volume volume

    - 祝你好运 zhùnǐhǎoyùn yuàn 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu

    - Chúc cậu may mắn, mong thượng đế phù hộ bạn.

  • volume volume

    - yuàn 上帝 shàngdì 我们 wǒmen de zhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū 保佑 bǎoyòu 我们 wǒmen

    - Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu , Hựu
    • Nét bút:ノ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+4F51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao