Đọc nhanh: 保丽龙 (bảo lệ long). Ý nghĩa là: xốp.
保丽龙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xốp
styrofoam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保丽龙
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 上帝保佑 我们
- Chúa phù hộ cho chúng tôi.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
保›
龙›