Đọc nhanh: 保久乳 (bảo cửu nhũ). Ý nghĩa là: sữa tươi tiệt trùng (đóng hộp không cần bảo quản lạnh).
保久乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa tươi tiệt trùng (đóng hộp không cần bảo quản lạnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保久乳
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 这些 庙宇 太久 了 , 不 好好 保养 的话 可以 随时 崩溃
- Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
乳›
保›