鲁钝 lǔdùn
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ độn】

Đọc nhanh: 鲁钝 (lỗ độn). Ý nghĩa là: đần độn; ngu si.

Ý Nghĩa của "鲁钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲁钝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đần độn; ngu si

愚笨; 不敏锐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁钝

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 反应迟钝 fǎnyìngchídùn

    - Anh ấy phản ứng chậm chạp.

  • volume volume

    - de 反应迟钝 fǎnyìngchídùn

    - Phản ứng của anh ấy chậm chạp.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 迟钝 chídùn

    - Cử động của anh ấy rất chậm chạp.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 有些 yǒuxiē 屯钝 túndùn

    - Tính cách anh ấy có chút chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa