Đọc nhanh: 鲁钝 (lỗ độn). Ý nghĩa là: đần độn; ngu si.
鲁钝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đần độn; ngu si
愚笨; 不敏锐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁钝
- 鲁钝
- ngu dốt
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 反应迟钝
- Anh ấy phản ứng chậm chạp.
- 他 的 反应迟钝
- Phản ứng của anh ấy chậm chạp.
- 他 的 动作 很 迟钝
- Cử động của anh ấy rất chậm chạp.
- 他 性格 有些 屯钝
- Tính cách anh ấy có chút chậm chạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钝›
鲁›