Đọc nhanh: 阿鲁巴 (a lỗ ba). Ý nghĩa là: A-ru-ba; Aruba (thủ phủ Oranjestad).
阿鲁巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-ru-ba; Aruba (thủ phủ Oranjestad)
阿鲁巴岛委内瑞拉海岸北面背风群岛中一属于荷兰的岛屿是加勒比海一观光胜地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿鲁巴
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
阿›
鲁›