Đọc nhanh: 迟笨 (trì bổn). Ý nghĩa là: chậm chạp.
迟笨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậm chạp
迟钝、笨拙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟笨
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 他 今天 保不住 又 要 迟到 了
- Hôm nay anh ấy có thể sẽ lại đến muộn.
- 他 今天 必定会 迟到
- Hôm nay anh ấy sẽ đến muộn.
- 他 以 生病 作为 迟到 的 借口
- Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.
- 项目 进度 延迟 了
- Tiến độ dự án đã bị kéo dài.
- 他们 迟迟 没有 完成 项目
- Họ mãi chưa hoàn thành dự án.
- 他们 或许 迟到 了
- Họ có thể đến muộn.
- 他 今天 上学 迟到 了
- Hôm nay anh ấy đi học muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笨›
迟›