Đọc nhanh: 贝鲁特 (bối lỗ đặc). Ý nghĩa là: Bây-rút; Beirut (thủ đô Li-băng).
贝鲁特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bây-rút; Beirut (thủ đô Li-băng)
黎巴嫩首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝鲁特
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 我 是 个 贝内特 女巫
- Tôi là phù thủy Bennett.
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
贝›
鲁›