Đọc nhanh: 布鲁氏菌 (bố lỗ thị khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn Bruce.
布鲁氏菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuẩn Bruce
病菌,呈组短杆状,主要侵害牛、羊、猪等家畜,引起流产或睾丸炎因英国医生布鲁氏 (David Bruce) 发现这种菌而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁氏菌
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
氏›
菌›
鲁›