成败利钝 chéngbài lìdùn
volume volume

Từ hán việt: 【thành bại lợi độn】

Đọc nhanh: 成败利钝 (thành bại lợi độn). Ý nghĩa là: thành bại thuận nghịch.

Ý Nghĩa của "成败利钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成败利钝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành bại thuận nghịch

事情的成毁与顺逆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成败利钝

  • volume volume

    - 成败利钝 chéngbàilìdùn ( 利钝 lìdùn 顺利 shùnlì huò 顺利 shùnlì )

    - thành bại được thua

  • volume volume

    - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • volume volume

    - 成败利钝 chéngbàilìdùn

    - khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.

  • volume volume

    - 成败利钝 chéngbàilìdùn

    - thành hoặc bại, thắng lợi hoặc khó khăn.

  • volume volume

    - 失败 shībài shì 成功 chénggōng 之母 zhīmǔ

    - Thất bại là mẹ thành công

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 利润 lìrùn 成本 chéngběn zhī 1 3

    - Tỉ lệ giữa lợi nhuận và chi phí đã đạt 1∶3.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình