Đọc nhanh: 鲁鱼亥豕 (lỗ ngư hợi thỉ). Ý nghĩa là: chữ tác đánh chữ tộ; chữ'lỗ' viết thành chữ'ngư', chữ'hợi' viết thành chữ'thỉ' (ý nói đánh sai chữ, tính hồ đồ, làm việc bừa bãi).
鲁鱼亥豕 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ tác đánh chữ tộ; chữ'lỗ' viết thành chữ'ngư', chữ'hợi' viết thành chữ'thỉ' (ý nói đánh sai chữ, tính hồ đồ, làm việc bừa bãi)
把'鲁'字写成'鱼'字, 把'亥'字写成'豕'字指文字传写刊刻错误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁鱼亥豕
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亥›
豕›
鱼›
鲁›