痴钝 chī dùn
volume volume

Từ hán việt: 【si độn】

Đọc nhanh: 痴钝 (si độn). Ý nghĩa là: trì độn; đần độn; dốt đặc.

Ý Nghĩa của "痴钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

痴钝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trì độn; đần độn; dốt đặc

迟钝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴钝

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - de 白痴 báichī 症状 zhèngzhuàng 越来越 yuèláiyuè 明显 míngxiǎn

    - Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi shì 成熟 chéngshú de 白痴 báichī

    - Bạn nghĩ tôi là một tên ngốc chưa trưởng thành

  • volume volume

    - zǒng zài 痴人说梦 chīrénshuōmèng

    - Anh ta toàn nói những điều hoang tưởng.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn wèi 痴呆症 chīdāizhèng

    - Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 真是 zhēnshi 痴呆 chīdāi

    - Ý tưởng của bạn thật là ngớ ngẩn.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 痴呆 chīdāi

    - Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.

  • volume volume

    - de 直觉 zhíjué 有点 yǒudiǎn 迟钝 chídùn

    - Trực giác của anh ấy hơi chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOKR (大人大口)
    • Bảng mã:U+75F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình