Đọc nhanh: 苍莽 (thương mãng). Ý nghĩa là: mênh mang; mênh mông; bao la.
苍莽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mang; mênh mông; bao la
苍茫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍莽
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 他 虽然 七 十 多岁 了 , 可不 显得 老苍
- bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.
- 别 这么 莽撞 地 撞进 未知 的 领域
- Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苍›
莽›