Đọc nhanh: 曹莽英雄 (tào mãng anh hùng). Ý nghĩa là: anh hùng áo vải.
曹莽英雄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh hùng áo vải
草野中打家劫舍的绿林好汉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹莽英雄
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 他 作为 英雄 而 受到 欢呼
- anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 曹操 是 三国 时期 的 英雄
- Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曹›
英›
莽›
雄›