首领 shǒulǐng
volume volume

Từ hán việt: 【thủ lĩnh】

Đọc nhanh: 首领 (thủ lĩnh). Ý nghĩa là: đầu cổ, thủ lĩnh; người đứng đầu, cầm đầu. Ví dụ : - 渠师(首领)。 chủ soái; cừ soái.

Ý Nghĩa của "首领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

首领 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đầu cổ

头和脖子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渠师 qúshī ( 首领 shǒulǐng )

    - chủ soái; cừ soái.

✪ 2. thủ lĩnh; người đứng đầu

借指某些集团的领导人

✪ 3. cầm đầu

作为领头人

So sánh, Phân biệt 首领 với từ khác

✪ 1. 头子 vs 首领

Giải thích:

- "首领" là một từ trung tính, "头子" là từ mang nghĩa xấu.
- "头子" được sử dụng trong khẩu ngữ, nhưng "首领" không có giới hạn như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首领

  • volume volume

    - 渠师 qúshī ( 首领 shǒulǐng )

    - chủ soái; cừ soái.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 占领 zhànlǐng le 敌国 díguó 首都 shǒudū

    - Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.

  • volume volume

    - 反复 fǎnfù 琢磨 zhuómó 才能 cáinéng 领会 lǐnghuì 这首 zhèshǒu shī de 意蕴 yìyùn

    - suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.

  • volume volume

    - 造反派 zàofǎnpài 领袖 lǐngxiù 警察 jǐngchá 首领 shǒulǐng 秘密 mìmì 会见 huìjiàn

    - Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 可汗 kèhán shì 部落 bùluò de 首领 shǒulǐng

    - Khắc Hãn là thủ lĩnh của bộ lạc.

  • volume volume

    - gāi 领导人 lǐngdǎorén 受到 shòudào le 首相 shǒuxiāng de 接见 jiējiàn

    - Người lãnh đạo này đã được Thủ tướng tiếp đón.

  • volume volume

    - 领队 lǐngduì de 一架 yījià 敌机 díjī 首先 shǒuxiān bèi 击中 jīzhòng

    - chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa