霸主 bàzhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bá chủ】

Đọc nhanh: 霸主 (bá chủ). Ý nghĩa là: bá chủ (Vào thời Xuân Thu, nước chư hầu có thế lực lớn nhất và giành được địa vị thủ lĩnh) 春秋时代势力最大并取得首领地位的诸侯, chúa tể; bá chủ (một tập đoàn hoặc một người nào đó xưng bá trong một lĩnh vực hoặc địa phương nào đó). Ví dụ : - 文坛霸主 bá chủ văn đàn

Ý Nghĩa của "霸主" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霸主 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bá chủ (Vào thời Xuân Thu, nước chư hầu có thế lực lớn nhất và giành được địa vị thủ lĩnh) 春秋时代势力最大并取得首领地位的诸侯

✪ 2. chúa tể; bá chủ (một tập đoàn hoặc một người nào đó xưng bá trong một lĩnh vực hoặc địa phương nào đó)

在某一领域或地区称霸的人或集团

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文坛 wéntán 霸主 bàzhǔ

    - bá chủ văn đàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸主

  • volume volume

    - 霸权主义 bàquánzhǔyì

    - chủ nghĩa bá quyền

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 不由自主 bùyóuzìzhǔ

    - không thể tự chủ

  • volume volume

    - 文坛 wéntán 霸主 bàzhǔ

    - bá chủ văn đàn

  • volume volume

    - 清算 qīngsuàn 恶霸地主 èbàdìzhǔ yào de 罪恶 zuìè

    - xử lí tội ác của bọn địa chủ ác bá.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume

    - 上帝 shàngdì bèi 认为 rènwéi shì 宇宙 yǔzhòu de 主宰 zhǔzǎi

    - Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao