头子 tóuzi
volume volume

Từ hán việt: 【đầu tử】

Đọc nhanh: 头子 (đầu tử). Ý nghĩa là: thủ lĩnh; đầu đảng; trùm; đầu sỏ, đầu nậu. Ví dụ : - 土匪头子 tên trùm thổ phỉ. - 流氓头子 tên trùm lưu manh

Ý Nghĩa của "头子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thủ lĩnh; đầu đảng; trùm; đầu sỏ

首领 (含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 头子 tóuzi

    - tên trùm thổ phỉ

  • volume volume

    - 流氓 liúmáng 头子 tóuzi

    - tên trùm lưu manh

✪ 2. đầu nậu

某些集团中为首的人 (多含贬义)

So sánh, Phân biệt 头子 với từ khác

✪ 1. 头子 vs 首领

Giải thích:

- "首领" là một từ trung tính, "头子" là từ mang nghĩa xấu.
- "头子" được sử dụng trong khẩu ngữ, nhưng "首领" không có giới hạn như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头子

  • volume volume

    - 笔头儿 bǐtouer 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - anh ấy viết chữ có hoa tay

  • volume volume

    - zhù zài 村子 cūnzi de nán 头儿 tóuer

    - Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • volume volume

    - yòng 尺子 chǐzi 猛击 měngjī de 头部 tóubù

    - Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - liǔ zi 头发 tóufà

    - một túm tóc.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 点头 diǎntóu 依允 yīyǔn le 孩子 háizi de 要求 yāoqiú

    - anh ấy gật đầu chấp thuận yêu cầu của con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao