Đọc nhanh: 白首 (bạch thủ). Ý nghĩa là: người già; đầu bạc; bạc đầu. Ví dụ : - 白首话当年 bạc đầu ngẫm lại chuyện xưa
白首 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người già; đầu bạc; bạc đầu
指年老;白头
- 白首 话 当年
- bạc đầu ngẫm lại chuyện xưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白首
- 白首 话 当年
- bạc đầu ngẫm lại chuyện xưa
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 他 和 了 李白 的 一首 诗
- Anh ấy đã làm theo một bài thơ của Lý Bạch.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 当时 没有 听懂 , 后 首一 想 才 明白 了
- lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
首›