Đọc nhanh: 霎霎 (siếp siếp). Ý nghĩa là: (onom.) mưa rơi, không khí lạnh, gió lạnh.
霎霎 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) mưa rơi
(onom.) falling rain
✪ 2. không khí lạnh
chilly air
✪ 3. gió lạnh
cold wind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霎霎
- 一霎间
- một chốc
- 霎时
- một chốc.
- 一霎时
- một lát
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一霎
- một lát.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
霎›