Đọc nhanh: 熬心 (ngao tâm). Ý nghĩa là: phiền muộn; sầu não.
熬心 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiền muộn; sầu não
心里不舒畅;烦闷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熬心
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 妈 用心 熬药 中
- Mẹ đang cẩn thận sắc thuốc.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
熬›