Đọc nhanh: 贪图私利 (tham đồ tư lợi). Ý nghĩa là: hám lợi.
贪图私利 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hám lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪图私利
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 图谋 私利
- mưu kiếm lợi riêng
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 她 贪图 别人 的 财富
- Cô ấy ham muốn tài sản của người khác.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 她 贪 名利 失去 自我
- Cô ấy ham muốn danh lợi đánh mất bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
图›
私›
贪›