Đọc nhanh: 暗射地图 (ám xạ địa đồ). Ý nghĩa là: bản đồ câm (để dạy học).
暗射地图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ câm (để dạy học)
有符号标记,不注文字的地图,教学时用来使学生辨认或填充
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗射地图
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 依 地图 看 , 我们 现在 在 这里
- Theo bản đồ, chúng ta hiện đang ở đây.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
地›
射›
暗›