Đọc nhanh: 八阵图 (bát trận đồ). Ý nghĩa là: bát trận đồ; mê cung; không biết đâu mà lần. 比喻让人莫不着头绪.
八阵图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát trận đồ; mê cung; không biết đâu mà lần. 比喻让人莫不着头绪
比喻让人莫不着头绪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八阵图
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
图›
阵›