顾盼自雄 gùpàn zì xióng
volume volume

Từ hán việt: 【cố phán tự hùng】

Đọc nhanh: 顾盼自雄 (cố phán tự hùng). Ý nghĩa là: vênh mặt; lên mặt; vênh váo; dương dương tự đắc; lên nước.

Ý Nghĩa của "顾盼自雄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顾盼自雄 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vênh mặt; lên mặt; vênh váo; dương dương tự đắc; lên nước

形容自以为了不起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾盼自雄

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自己 zìjǐ de 安危 ānwēi

    - không quản đến sự an nguy của mình

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自身 zìshēn 安危 ānwēi

    - không lo cho sự an nguy của bản thân.

  • volume volume

    - 不要 búyào 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Đừng nhìn ngang nhìn dọc!

  • volume volume

    - 左右顾盼 zuǒyòugùpàn

    - nhìn bên nọ ngó bên kia

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ de 身体 shēntǐ

    - Bạn nên chăm sóc tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - zǒu 很慢 hěnmàn 左顾右盼 zuǒgùyòupàn xiàng zài 寻找 xúnzhǎo 什么 shénme

    - anh ấy đi chậm quá, nhìn ngang nhìn dọc, hình như đang tìm kiếm cái gì.

  • volume volume

    - 盼望着 pànwàngzhe 实现 shíxiàn 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy mong đợi thực hiện giấc mơ của mình.

  • volume volume

    - zǒu 我会 wǒhuì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Bạn cứ đi đi, tôi sẽ tự chăm sóc tốt bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Fén , Pàn
    • Âm hán việt: Miện , Phiến , Phán
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUCSH (月山金尸竹)
    • Bảng mã:U+76FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa