volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Đàn Triều Tiên (một loại đàn gần giống đàn tranh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàn Triều Tiên (một loại đàn gần giống đàn tranh)

见〖伽倻琴〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSJL (人尸十中)
    • Bảng mã:U+503B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp