Đọc nhanh: 约略 (ước lược). Ý nghĩa là: đại thể; đại khái, dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng. Ví dụ : - 这件事的经过我也约略知道一些。 việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.. - 约略听得见窗外的雨点声。 dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
约略 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại thể; đại khái
大致;大概
- 这件 事 的 经过 我 也 约略 知道 一些
- việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
✪ 2. dường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng
依稀;仿佛
- 约略 听得见 窗外 的 雨点 声
- dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约略
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 这件 事 的 经过 我 也 约略 知道 一些
- việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.
- 约略 听得见 窗外 的 雨点 声
- dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
约›
Đại Ý, Sơ Ý
sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ; quơ quào; sảo lượcthô lược
Khoảng, Chính, Chung
Khoảng Tầm
Khoảng Chừng, Ước Chừng
nói chung; đại để; đại thể; đại khái
Tỉnh Lược
giản lược; sơ lược (nội dung, ngôn ngữ văn chương); vắn tắt; tắt; sơ giản
đại khái; nội dung chính; những nét chính; cốt truyện
bản ghi nhớ; công hàm tóm lược; giác thưvắn tắt
đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; kháiđại khái; sơ qua; lược quamưu lược; lỗi lạc; thao lược
chủ yếu; ý chính; phần chính; phần cốt lỗi; phần cốt yếu; đại yếu