Đọc nhanh: 约摸 (ước mạc). Ý nghĩa là: ước chừng; khoảng chừng, áng chừng.
✪ 1. ước chừng; khoảng chừng
同'约莫'
✪ 2. áng chừng
表示估计的数目不十分精确 (句子里有数字)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约摸
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 大约摸 有 七八百 人
- khoảng bảy tám trăm người.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 大约摸 还 不 知道 这件 事
- chắc anh ấy chưa biết chuyện này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摸›
约›